Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Waringtonite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) varin-tonit

Xem thêm các từ khác

  • Warrant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) chứng chỉ bảo quản hàng Danh từ giống đực (thương nghiệp) chứng chỉ...
  • Warrantage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng) Danh từ giống đực (thương nghiệp)...
  • Warranter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thương nghiệp) cấp chứng chỉ bảo quản (cho hàng gửi kho) Ngoại động từ (thương nghiệp)...
  • Warrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mớ cỏ đậu (cho súc vật ăn) Danh từ giống đực Mớ cỏ đậu (cho súc vật ăn)
  • Warwickite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vac-vickit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vac-vickit
  • Washingtonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vasintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vasintonit
  • Wassingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) vải lau nhà Danh từ giống cái (tiếng địa phương) vải lau nhà
  • Watchman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều watchmen) 1.1 Người gác (các công sở ở Anh) Danh từ giống đực ( số nhiều watchmen)...
  • Watchmen

    Mục lục 1 Số nhiều của watchman Số nhiều của watchman
  • Water-ballast

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) khoang nước dằn (chứa nước ngọt hay làm đồ dằn cho tàu) Danh từ giống đực...
  • Water-closet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiêu, nhà xí Danh từ giống đực Nhà tiêu, nhà xí
  • Water-polo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng nước Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng nước
  • Watergang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rãnh thoát nước (hai bên đường) Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Wateringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) công trình tiêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) công trình...
  • Waterproof

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Không thấm nước 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Áo mưa Tính từ ( không đổi)...
  • Watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát Danh từ giống đực (điện học) oát
  • Watt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát giờ Danh từ giống đực (điện học) oát giờ
  • Wattman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều wattmans, wattmen) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người lái xe điện Danh từ giống đực (...
  • Wattmans

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
  • Wattmen

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top