Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Water-ballast

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) khoang nước dằn (chứa nước ngọt hay làm đồ dằn cho tàu)

Xem thêm các từ khác

  • Water-closet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tiêu, nhà xí Danh từ giống đực Nhà tiêu, nhà xí
  • Water-polo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng nước Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng nước
  • Watergang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rãnh thoát nước (hai bên đường) Danh từ giống đực (tiếng địa...
  • Wateringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) công trình tiêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) công trình...
  • Waterproof

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Không thấm nước 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Áo mưa Tính từ ( không đổi)...
  • Watt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát Danh từ giống đực (điện học) oát
  • Watt-heure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) oát giờ Danh từ giống đực (điện học) oát giờ
  • Wattman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều wattmans, wattmen) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người lái xe điện Danh từ giống đực (...
  • Wattmans

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
  • Wattmen

    Mục lục 1 Số nhiều của wattman Số nhiều của wattman
  • Wavellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vavelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vavelit
  • Wb

    Mục lục 1 (điện học) vêbe (ký hiệu) (điện học) vêbe (ký hiệu)
  • Weber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) vêbe (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (điện học) vêbe (đơn vị từ...
  • Weeder

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bừa răng mềm Danh từ giống đực (nông nghiệp) bừa răng mềm
  • Week-end

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật) Danh từ giống đực Kỳ nghỉ cuối tuần...
  • Wehrlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) veclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) veclit
  • Wellingtonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cù tùng khổng lồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cù tùng...
  • Wellsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) venxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) venxit
  • Weltanschauung

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) thế giới quan Danh từ giống cái (triết học) thế giới quan
  • Welter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) hạng trung bình nhẹ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) hạng trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top