Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Welter

Mục lục

Danh từ giống đực

(thể dục thể thao) hạng trung bình nhẹ

Xem thêm các từ khác

  • Wergeld

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiền bồi thường án mạng Danh từ giống đực (sử học) tiền bồi thường...
  • Western

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) phim mạo hiểm miền Tây ( Hoa Kỳ) Danh từ giống đực (điện ảnh) phim mạo...
  • Westphalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) kỷ vetfali; (thuộc) bậc vetfali 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa chất,...
  • Westphalienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái westphalien westphalien
  • Wh

    Mục lục 1 (điện học) oát-giờ (ký hiệu) (điện học) oát-giờ (ký hiệu)
  • Wharf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu bến
  • Wherry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu nội địa (của Anh) Danh từ giống đực Tàu nội địa (của Anh)
  • Whewellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vevelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vevelit
  • Whig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đảng viên đảng Uých ( Anh) Danh từ giống đực (sử học) đảng viên đảng...
  • Whiggisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận điểm đảng Uých Danh từ giống đực Luận điểm đảng Uých
  • Whip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) trưởng đoàn đảng (ở nghị viện Anh) Danh từ giống đực (chính trị) trưởng...
  • Whipcord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo go dày (của Anh) Danh từ giống đực Vải chéo go dày (của Anh)
  • Whippet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó uypit (của Anh) Danh từ giống đực Giống chó uypit (của Anh)
  • Whipping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự rung (tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự rung (tàu)
  • Whiskies

    Mục lục 1 Số nhiều của whisky Số nhiều của whisky
  • Whisky

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) 1.1 Rượu uytki Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) Rượu uytki
  • Whist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài uýt Danh từ giống đực (sử học) bài uýt
  • White spirit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xăng trắng Danh từ giống đực Xăng trắng
  • Whitneyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vitneit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vitneit
  • Widia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) viđia (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) viđia (hợp kim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top