Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Whig

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) đảng viên đảng Uých ( Anh)

Xem thêm các từ khác

  • Whiggisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận điểm đảng Uých Danh từ giống đực Luận điểm đảng Uých
  • Whip

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) trưởng đoàn đảng (ở nghị viện Anh) Danh từ giống đực (chính trị) trưởng...
  • Whipcord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo go dày (của Anh) Danh từ giống đực Vải chéo go dày (của Anh)
  • Whippet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó uypit (của Anh) Danh từ giống đực Giống chó uypit (của Anh)
  • Whipping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự rung (tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự rung (tàu)
  • Whiskies

    Mục lục 1 Số nhiều của whisky Số nhiều của whisky
  • Whisky

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) 1.1 Rượu uytki Danh từ giống đực ( số nhiều whiskies) Rượu uytki
  • Whist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bài uýt Danh từ giống đực (sử học) bài uýt
  • White spirit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xăng trắng Danh từ giống đực Xăng trắng
  • Whitneyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vitneit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vitneit
  • Widia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) viđia (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) viđia (hợp kim)
  • Wigwam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng 1.2 Lều (của người da đỏ Bắc Mỹ) Danh từ giống đực Làng Lều (của người da...
  • Wildgrave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huân tước Danh từ giống đực (sử học) huân tước
  • Wildgraviat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất huân tước Danh từ giống đực (sử học) đất huân tước
  • Williamsite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamxit
  • Willyamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamit
  • Wilsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vinxonit
  • Wiluite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viluit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viluit
  • Winch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời kéo tay (trên thuyền) Danh từ giống đực Tời kéo tay (trên thuyền)
  • Windsurf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm uynxớc 1.2 (thể dục thể thao) môn thuyền buồm uynxớc Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top