Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Wintergreen

Mục lục

Danh từ giống đực

Essence de wintergreen
) tinh dầu dùng để chế nước hoa

Xem thêm các từ khác

  • Wisigoth

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt Tính từ (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt
  • Wisigothique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ wisigoth wisigoth
  • Wiski

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã hai bánh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã...
  • Withamite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vitamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vitamit
  • Witloof

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoan rễ củ Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoan rễ...
  • Woelchite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vơnchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vơnchit
  • Wolfachite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonfachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonfachit
  • Wolffia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bèo cám Danh từ giống đực (thực vật học) bèo cám
  • Wolfram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vonfam Danh từ giống đực ( hóa học) vonfam
  • Wolframite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonfamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonfamit
  • Wolfsbergite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonbecgit
  • Wollatonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) volatonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) volatonit
  • Wombat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vombat vombat
  • Workhouse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trại tế bần (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) trại tế bần (ở Anh)
  • Wormien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os wormiens ) (giải phẫu) xương thóp
  • Wurtembergeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be ( Đức) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be ( Đức)
  • Wurtembergeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái wurtembergeois wurtembergeois
  • Wurtzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vuazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vuazit
  • Wyandotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà viandot Danh từ giống cái Gà viandot
  • X

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 X 1.2 (toán học) ẩn số 1.3 Mỗ Danh từ giống đực X (toán học) ẩn số Mỗ X ) hình X X...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top