- Từ điển Pháp - Việt
Wolfram
Xem thêm các từ khác
-
Wolframite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonfamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonfamit -
Wolfsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonbecgit -
Wollatonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) volatonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) volatonit -
Wombat
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vombat vombat -
Workhouse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trại tế bần (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) trại tế bần (ở Anh) -
Wormien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Os wormiens ) (giải phẫu) xương thóp -
Wurtembergeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be ( Đức) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be ( Đức) -
Wurtembergeoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái wurtembergeois wurtembergeois -
Wurtzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vuazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vuazit -
Wyandotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà viandot Danh từ giống cái Gà viandot -
X
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 X 1.2 (toán học) ẩn số 1.3 Mỗ Danh từ giống đực X (toán học) ẩn số Mỗ X ) hình X X... -
Xanthie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm vàng đêm (họ ngài đêm) Danh từ giống cái (động vật học) bướm... -
Xanthine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xantin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xantin -
Xanthiosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantiozit -
Xanthique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xanthique ) ( hóa học) axit xantic, axit xantogenic -
Xanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantit -
Xanthium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké đầu ngựa -
Xanthochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm sắc vàng Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm sắc vàng -
Xanthoconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantoconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantoconit -
Xanthoderme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) da vàng Tính từ (nhân loại học) (có) da vàng Race xanthoderme chủng tộc da vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.