Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Xénélasie

Danh từ giống cái

(sử học) sự trục xuất (ngoại kiều) (cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Xéranthème

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc sừng
  • Xérès

    Danh từ giống đực Rượu vang xêret
  • Y

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Y (i dài) 1.2 (toán học) ẩn số thứ hai 2 Phó từ 2.1 Đây 2.2 Đó 3 Đại từ 3.1 Đến việc...
  • Yachmak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mạng che nửa mặt (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Yacht

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yat Danh từ giống đực Thuyền yat
  • Yacht-club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội chơi thuyền Danh từ giống đực Hội chơi thuyền
  • Yachting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn chơi thuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn chơi thuyền
  • Yachtman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) 1.1 Người chơi thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) Người...
  • Yachtmen

    Mục lục 1 Số nhiều của yachtman Số nhiều của yachtman
  • Yachtsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yachtman yachtman
  • Yachtswoman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái yachtwoman yachtwoman
  • Yachtwoman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) 1.1 Phụ nữ chơi thuyền Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) Phụ nữ...
  • Yachtwomen

    Mục lục 1 Số nhiều của yachtwoman Số nhiều của yachtwoman
  • Yack

    Mục lục 1 Bản mẫu:Yack 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bò Tây Tạng Bản mẫu:Yack Danh từ giống đực (động...
  • Yak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yack yack
  • Yaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ gốm Nhật Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ gốm Nhật
  • Yaki-mono

    Mục lục 1 Xem yaki Xem yaki
  • Yama-mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tằm Nhật Bản (sâu của một loài bướm cửa kính) Danh từ giống đực Tằm Nhật Bản...
  • Yankee

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Hoa Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Buồm sát mũi (ở thuyền yat) Tính từ (thuộc) người...
  • Yanolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ianolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ianolit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top