- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Xanthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantit -
Xanthium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké đầu ngựa -
Xanthochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm sắc vàng Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm sắc vàng -
Xanthoconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantoconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantoconit -
Xanthoderme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) da vàng Tính từ (nhân loại học) (có) da vàng Race xanthoderme chủng tộc da vàng -
Xanthogénique
Tính từ (Acide xanthogénique) (hóa học) axit xantogenic, axit xantic -
Xanthoma
Mục lục 1 Xem xanthome Xem xanthome -
Xanthome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u vàng Danh từ giống đực (y học) u vàng -
Xanthone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xanton Danh từ giống cái ( hóa học) xanton -
Xanthophylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) xantofin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) xantofin -
Xanthophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantofilit -
Xanthopsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thấy sắc vàng Danh từ giống cái (y học) chứng thấy sắc vàng -
Xanthoria
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực parmélie parmélie -
Xanthosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráy củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráy củ -
Xanthoura
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim giẻ Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim giẻ Mỹ -
Xanthoxyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sẻn, cây đắng cay Danh từ giống đực (thực vật học) cây sẻn,... -
Xanthoxyline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xantoxilin Danh từ giống cái ( hóa học) xantoxilin -
Xanthydrique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xanthydrique ) ( hóa học) axit xanthidric -
Xanthydrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xanthiđrola Danh từ giống đực ( hóa học) xanthiđrola -
Xanthélasma
Danh từ giống đực (y học) ban vàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.