- Từ điển Pháp - Việt
Xylologie
Xem thêm các từ khác
- 
                                XylologiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ xylologie xylologie
- 
                                XyloniqueMục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xylonique ) ( hóa học) axit xilonic
- 
                                XylophageMục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ Tính từ Ăn gỗ Larve xylophage ấu trùng...
- 
                                XylophagieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn gỗ Danh từ giống cái Sự ăn gỗ
- 
                                XylophoneMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn phiến gỗ Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn phiến gỗ
- 
                                XystarqueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chủ hội điền kinh (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chủ hội điền...
- 
                                XysteMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà cầu (ở trường thể dục cổ Hy Lạp) 1.2 (sử học) hội điền kinh (cổ...
- 
                                XénodiagnosticDanh từ giống đực (y học) sự chẩn đoán ngoại vật
- 
                                XénonDanh từ giống đực (hóa học) xenon
- 
                                XénophobeMục lục 1 Tính từ 1.1 Bài ngoại 2 Danh từ 2.1 Người bài ngoại Tính từ Bài ngoại Danh từ Người bài ngoại
- 
                                XénophobieDanh từ giống cái Sự bài ngoại
- 
                                XénoplastiqueTính từ (Greffe xénoplastique) (số nhiều) sự ghép khác chủ
- 
                                XénotropismeDanh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng dị vật
- 
                                XénélasieDanh từ giống cái (sử học) sự trục xuất (ngoại kiều) (cổ Hy Lạp)
- 
                                XéranthèmeDanh từ giống đực (thực vật học) cây cúc sừng
- 
                                XérèsDanh từ giống đực Rượu vang xêret
- 
                                YMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Y (i dài) 1.2 (toán học) ẩn số thứ hai 2 Phó từ 2.1 Đây 2.2 Đó 3 Đại từ 3.1 Đến việc...
- 
                                YachmakMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mạng che nửa mặt (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ,...
- 
                                YachtMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yat Danh từ giống đực Thuyền yat
- 
                                Yacht-clubMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội chơi thuyền Danh từ giống đực Hội chơi thuyền
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                