Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Y

Mục lục

Danh từ giống đực

Y (i dài)
(toán học) ẩn số thứ hai
Y
) hình Y
Y
) ( hóa học) y tri (ký hiệu)

Phó từ

Đây
J'y reste
tôi ở lại đây
Đó
Allez-y
anh đến đó đi
J'y étais il y a plusieurs années
mấy năm trước tôi đã ở đó
[[�a]] y est!
xong rồi!
il y a avoir
avoir
y être pour quelque chose
có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó

Đại từ

Đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
Vous parlez de mon retour j'y pense toujours
anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
Pensez-vous à elle Je n'y pense que trop
Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
Ở đấy
J'aime ce club j'y trouve de bons amis
tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
Vào đấy
Ne vous y fiez pas
anh chớ tin vào đấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yachmak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mạng che nửa mặt (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Yacht

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yat Danh từ giống đực Thuyền yat
  • Yacht-club

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội chơi thuyền Danh từ giống đực Hội chơi thuyền
  • Yachting

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn chơi thuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn chơi thuyền
  • Yachtman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) 1.1 Người chơi thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) Người...
  • Yachtmen

    Mục lục 1 Số nhiều của yachtman Số nhiều của yachtman
  • Yachtsman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yachtman yachtman
  • Yachtswoman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái yachtwoman yachtwoman
  • Yachtwoman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) 1.1 Phụ nữ chơi thuyền Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) Phụ nữ...
  • Yachtwomen

    Mục lục 1 Số nhiều của yachtwoman Số nhiều của yachtwoman
  • Yack

    Mục lục 1 Bản mẫu:Yack 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bò Tây Tạng Bản mẫu:Yack Danh từ giống đực (động...
  • Yak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yack yack
  • Yaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ gốm Nhật Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ gốm Nhật
  • Yaki-mono

    Mục lục 1 Xem yaki Xem yaki
  • Yama-mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tằm Nhật Bản (sâu của một loài bướm cửa kính) Danh từ giống đực Tằm Nhật Bản...
  • Yankee

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Hoa Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Buồm sát mũi (ở thuyền yat) Tính từ (thuộc) người...
  • Yanolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ianolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ianolit
  • Yaourt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt
  • Yard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) iat (thước Anh, bằng 0, 914 mét) Danh từ giống đực (khoa đo lường) iat...
  • Yardang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) rãnh gió (rãnh do gió thổi mòn) Danh từ giống đực (địa chất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top