- Từ điển Pháp - Việt
Y
|
Danh từ giống đực
Y (i dài)
(toán học) ẩn số thứ hai
- Y
- ) hình Y
- Y
- ) ( hóa học) y tri (ký hiệu)
Phó từ
Đây
Đó
Đại từ
Đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
Ở đấy
Vào đấy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yachmak
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mạng che nửa mặt (phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (từ cũ,... -
Yacht
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yat Danh từ giống đực Thuyền yat -
Yacht-club
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội chơi thuyền Danh từ giống đực Hội chơi thuyền -
Yachting
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) môn chơi thuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn chơi thuyền -
Yachtman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) 1.1 Người chơi thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều yachtmen) Người... -
Yachtmen
Mục lục 1 Số nhiều của yachtman Số nhiều của yachtman -
Yachtsman
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yachtman yachtman -
Yachtswoman
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái yachtwoman yachtwoman -
Yachtwoman
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) 1.1 Phụ nữ chơi thuyền Danh từ giống cái ( số nhiều yachtwomen) Phụ nữ... -
Yachtwomen
Mục lục 1 Số nhiều của yachtwoman Số nhiều của yachtwoman -
Yack
Mục lục 1 Bản mẫu:Yack 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) bò Tây Tạng Bản mẫu:Yack Danh từ giống đực (động... -
Yak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yack yack -
Yaki
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ gốm Nhật Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ gốm Nhật -
Yaki-mono
Mục lục 1 Xem yaki Xem yaki -
Yama-mai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tằm Nhật Bản (sâu của một loài bướm cửa kính) Danh từ giống đực Tằm Nhật Bản... -
Yankee
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Hoa Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Buồm sát mũi (ở thuyền yat) Tính từ (thuộc) người... -
Yanolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ianolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ianolit -
Yaourt
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt -
Yard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) iat (thước Anh, bằng 0, 914 mét) Danh từ giống đực (khoa đo lường) iat... -
Yardang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) rãnh gió (rãnh do gió thổi mòn) Danh từ giống đực (địa chất,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.