Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Yack

Mục lục

Bản mẫu:Yack

Danh từ giống đực
(động vật học) bò Tây Tạng

Xem thêm các từ khác

  • Yak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yack yack
  • Yaki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đồ gốm Nhật Danh từ giống đực ( không đổi) Đồ gốm Nhật
  • Yaki-mono

    Mục lục 1 Xem yaki Xem yaki
  • Yama-mai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tằm Nhật Bản (sâu của một loài bướm cửa kính) Danh từ giống đực Tằm Nhật Bản...
  • Yankee

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người Hoa Kỳ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Buồm sát mũi (ở thuyền yat) Tính từ (thuộc) người...
  • Yanolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ianolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ianolit
  • Yaourt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt
  • Yard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) iat (thước Anh, bằng 0, 914 mét) Danh từ giống đực (khoa đo lường) iat...
  • Yardang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) rãnh gió (rãnh do gió thổi mòn) Danh từ giống đực (địa chất,...
  • Yatagan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Yawl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yôn Danh từ giống đực Thuyền yôn
  • Yb

    Mục lục 1 ( hóa học) ytecbi (ký hiệu) ( hóa học) ytecbi (ký hiệu)
  • Yearling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thuần chủng một tuổi Danh từ giống đực Ngựa thuần chủng một tuổi
  • Yellow-pine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông vàng
  • Yen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng yên (tiền Nhật Bản) Danh từ giống đực Đồng yên (tiền Nhật Bản)
  • Yeoman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yeomen) 1.1 Cận vệ nghi lễ ( Anh) 1.2 (sử học) điền chủ nhỏ (ở nông thôn Anh)...
  • Yeomanry

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội kỵ binh nghĩa dũng ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) đội kỵ binh nghĩa...
  • Yeomen

    Mục lục 1 Số nhiều của yeoman Số nhiều của yeoman
  • Yersin

    Mục lục 1 ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch
  • Yeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sồi xanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây sồi xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top