- Từ điển Pháp - Việt
Yardang
|
Danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) rãnh gió (rãnh do gió thổi mòn)
Xem thêm các từ khác
-
Yatagan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thanh mã tấu (của Thổ Nhĩ Kỳ) -
Yawl
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền yôn Danh từ giống đực Thuyền yôn -
Yb
Mục lục 1 ( hóa học) ytecbi (ký hiệu) ( hóa học) ytecbi (ký hiệu) -
Yearling
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa thuần chủng một tuổi Danh từ giống đực Ngựa thuần chủng một tuổi -
Yellow-pine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thông vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây thông vàng -
Yen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng yên (tiền Nhật Bản) Danh từ giống đực Đồng yên (tiền Nhật Bản) -
Yeoman
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều yeomen) 1.1 Cận vệ nghi lễ ( Anh) 1.2 (sử học) điền chủ nhỏ (ở nông thôn Anh)... -
Yeomanry
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội kỵ binh nghĩa dũng ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) đội kỵ binh nghĩa... -
Yeomen
Mục lục 1 Số nhiều của yeoman Số nhiều của yeoman -
Yersin
Mục lục 1 ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch ( Bacille de yersin) trực khuẩn dịch hạch -
Yeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sồi xanh Danh từ giống cái (thực vật học) cây sồi xanh -
Yeux
Mục lục 1 Số nhiều của oeil Số nhiều của oeil -
Yiddish
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng I-dít, tiếng Do Thái, Đông Âu 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (ngôn... -
Ylang-ylang
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ilang-ilang ) -
Yo-yo
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Yô yô (một thứ đồ chơi) Danh từ giống đực ( không đổi) Yô yô (một... -
Yod
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) bán nguyên âm ỉ 1.2 (ngôn ngữ học) iôt (một âm vị của tiếng Hê-brơ)... -
Yodisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự mềm hóa theo bán nguyên âm ỉ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự... -
Yodiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) mềm hóa theo bán nguyên âm ỉ Ngoại động từ (ngôn ngữ học) mềm hóa theo... -
Yoga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yoga, thuật du già Danh từ giống đực Yoga, thuật du già -
Yoghourt
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực yogourt yogourt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.