- Từ điển Pháp - Việt
Yogi
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Người tu luyện yoga
Xem thêm các từ khác
-
Yogourt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sữa chua Danh từ giống đực Sữa chua -
Yole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ Danh từ giống cái Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ -
Yolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iolit -
Yorkshire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt yoocsia 1.2 Giống lợn yoocsia Danh từ giống cái Nước xốt yoocsia Giống lợn yoocsia -
Yougoslave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Tư Tính từ (thuộc) Nam Tư -
Yourte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều (của người Mông Cổ) Danh từ giống cái Lều (của người Mông Cổ) -
Youyou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bốc dỡ Danh từ giống đực Xuồng bốc dỡ -
Yponomeute
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hyponomeute ) -
Ysopet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tập ngụ ngôn Danh từ giống đực (sử học) tập ngụ ngôn -
Ytterbine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ytecbi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) ytecbi oxit -
Ytterbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytecbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytecbit -
Ytterbium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ytecbi Danh từ giống đực ( hóa học) ytecbi -
Yttria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ytri oxit tự nhiên Danh từ giống đực Ytri oxit tự nhiên -
Yttrium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ytri Danh từ giống đực ( hóa học) ytri -
Yttrocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrocanxit -
Yttrocolumbite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytroccolumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytroccolumbit -
Yttrogummite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrogumit -
Yttrotantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrotantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrotantalit -
Yucca
Mục lục 1 Bản mẫu:Yuccas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây ngọc giá Bản mẫu:Yuccas Danh từ giống đực (thực... -
Z
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Z 1.2 (toán học) ẩn số thứ ba 1.3 ( Z) (quân sự) hơi độc Danh từ giống đực Z Un z minuscule...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.