Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Yole

Mục lục

Danh từ giống cái

Xuồng iôn, xuồng bơi nhẹ

Xem thêm các từ khác

  • Yolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iolit
  • Yorkshire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt yoocsia 1.2 Giống lợn yoocsia Danh từ giống cái Nước xốt yoocsia Giống lợn yoocsia
  • Yougoslave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nam Tư Tính từ (thuộc) Nam Tư
  • Yourte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều (của người Mông Cổ) Danh từ giống cái Lều (của người Mông Cổ)
  • Youyou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xuồng bốc dỡ Danh từ giống đực Xuồng bốc dỡ
  • Yponomeute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hyponomeute )
  • Ysopet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tập ngụ ngôn Danh từ giống đực (sử học) tập ngụ ngôn
  • Ytterbine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ytecbi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) ytecbi oxit
  • Ytterbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytecbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytecbit
  • Ytterbium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ytecbi Danh từ giống đực ( hóa học) ytecbi
  • Yttria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ytri oxit tự nhiên Danh từ giống đực Ytri oxit tự nhiên
  • Yttrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ytri Danh từ giống đực ( hóa học) ytri
  • Yttrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrocanxit
  • Yttrocolumbite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytroccolumbit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytroccolumbit
  • Yttrogummite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrogumit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrogumit
  • Yttrotantalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ytrotantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ytrotantalit
  • Yucca

    Mục lục 1 Bản mẫu:Yuccas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây ngọc giá Bản mẫu:Yuccas Danh từ giống đực (thực...
  • Z

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Z 1.2 (toán học) ẩn số thứ ba 1.3 ( Z) (quân sự) hơi độc Danh từ giống đực Z Un z minuscule...
  • Zabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ ký lúa mì Danh từ giống đực (động vật học) bọ ký lúa mì
  • Zadruga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hợp tác xã (ở Nam Tư) Danh từ giống cái Hợp tác xã (ở Nam Tư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top