Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zest

Mục lục

Danh từ giống đực

être entre le zist et le zest
lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt mà cũng chẳng xấu

Thán từ

(từ cũ, nghĩa cũ) ngay!
Zest! En deux pas le voilà chez lui
chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay!
Danh từ giống đực
Vỏ (cam, chanh)
Màng ngăn (trong một số quả)
(nghĩa bóng) vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì

Xem thêm các từ khác

  • Zeste

    Mục lục 1 Xem zest Xem zest
  • Zester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt vỏ (cam, chanh) Ngoại động từ Gọt vỏ (cam, chanh)
  • Zesteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao gọt vỏ cam chanh Danh từ giống đực Dao gọt vỏ cam chanh
  • Zesteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gọt vỏ cam chanh Danh từ giống cái Máy gọt vỏ cam chanh
  • Zeugites

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) công dân đẳng cấp thứ ba ( A-ten) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Zeugma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lối nối hợp Danh từ giống đực (văn học) lối nối hợp
  • Zeugme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zeugma zeugma
  • Zeuxite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zeuxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zeuxit
  • Zibeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn zibelin 1.2 Da lông chồn zibelin Danh từ giống cái (động vật học)...
  • Zieuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) nhìn Ngoại động từ (thông tục) nhìn
  • Zig

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã Danh từ giống đực (thông tục) gã Un drôle de zig một gã kỳ cục
  • Ziggourat

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ziggourat 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (khảo cổ học) tháp lầu, tháp tầng (ở các đền Ba-bi-lon...) Bản mẫu:Ziggourat...
  • Zigoteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zigoto zigoto
  • Zigoto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) gã, kẻ 1.2 (thông tục) kẻ hay lòe Danh từ giống đực (thông tục) gã, kẻ...
  • Zigouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) giết Ngoại động từ (thông tục) giết
  • Zigzag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hình) chữ chi Danh từ giống đực (hình) chữ chi Route en zigzag đường chữ chi Eclair qui...
  • Zigzagant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Tính từ Theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo Ecriture zigzagante chữ viết ngoằn...
  • Zigzagante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zigzagant zigzagant
  • Zigzaguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoằn ngoèo Nội động từ Ngoằn ngoèo Sentier qui zigzague con đường ngoằn ngoèo
  • Zinc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẽm 1.2 (thân mật) quầy rượu; quán rượu 1.3 (thân mật) máy bay Danh từ giống đực Kẽm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top