Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zingage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm

Xem thêm các từ khác

  • Zingari

    Mục lục 1 Số nhiều của Zingaro Số nhiều của Zingaro
  • Zingaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều zingari) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người Bô-hem du cư Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Zingiber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây gừng
  • Zinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng kẽm, mạ kẽm Ngoại động từ Tráng kẽm, mạ kẽm Zinguer une pièce mécanique tráng kẽm...
  • Zinguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu kẽm 1.2 Việc buôn bán kẽm 1.3 Đồ kẽm Danh từ giống cái Xưởng nấu kẽm Việc...
  • Zingueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kẽm Danh từ giống đực Thợ kẽm
  • Zinjanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) zinjantrôp (một loại oxtralopitec tìm thấy ở Tan-da-ni-a) Danh từ giống...
  • Zinnia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa di nha Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa di nha
  • Zinzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) đạn súng cối; đại bác; máy kêu ầm ầm 1.2 Cái gì gì ấy,...
  • Zinzinuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hót (chim sẻ ngô, chim chích) Nội động từ Hót (chim sẻ ngô, chim chích)
  • Zinzolin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím đỏ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Phẩm tím đỏ Tính từ Tím đỏ Etoffe zinzoline vải tím đỏ Danh...
  • Zinzoline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zinzolin zinzolin
  • Zircon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ziricon Danh từ giống đực (khoáng vật học) ziricon
  • Zirconate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ziriconat Danh từ giống đực (khoáng vật học) ziriconat
  • Zircone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ziriconi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) ziriconi oxit
  • Zirconichlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconiclorua Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconiclorua
  • Zirconifluorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconifluorua Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconifluorua
  • Zirconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ziriconit Danh từ giống cái ( hóa học) ziriconit
  • Zirconium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconi Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconi
  • Zirconyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconila Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconila
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top