Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zircon

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoáng vật học) ziricon

Xem thêm các từ khác

  • Zirconate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) ziriconat Danh từ giống đực (khoáng vật học) ziriconat
  • Zircone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ziriconi oxit Danh từ giống cái ( hóa học) ziriconi oxit
  • Zirconichlorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconiclorua Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconiclorua
  • Zirconifluorure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconifluorua Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconifluorua
  • Zirconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) ziriconit Danh từ giống cái ( hóa học) ziriconit
  • Zirconium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconi Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconi
  • Zirconyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ziriconila Danh từ giống đực ( hóa học) ziriconila
  • Zist

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zest zest
  • Zizanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây niễng 1.2 Mối bất hòa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cỏ lùng; cỏ dại Danh...
  • Zizi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sẻ đất họng đen Danh từ giống đực (động vật học) chim sẻ...
  • Zizyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây táo ta Danh từ giống đực (thực vật học) cây táo ta
  • Zizyphus

    Mục lục 1 Xem zizyphe Xem zizyphe
  • Zloty

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng zlôti (tiền Ba Lan) Danh từ giống đực Đồng zlôti (tiền Ba Lan)
  • Zn

    Mục lục 1 ( hóa học) (kẽm) ký hiệu ( hóa học) (kẽm) ký hiệu
  • Zoanthaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ san hô hoa Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Zoanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tưởng hóa thú Danh từ giống cái (y học) bệnh tưởng hóa thú
  • Zodiacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đới Tính từ (thuộc) hoàng đới
  • Zodiacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zodiacal zodiacal
  • Zodiaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Zodiaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thiên văn) hoàng đới Bản mẫu:Zodiaque Danh từ giống đực (thiên văn)...
  • Zombi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm binh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người nhu nhược Danh từ giống đực Âm binh (nghĩa bóng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top