- Từ điển Pháp - Việt
Zn
|
( hóa học) (kẽm) ký hiệu
Các từ tiếp theo
-
Zoanthaires
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ san hô hoa Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Zoanthropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tưởng hóa thú Danh từ giống cái (y học) bệnh tưởng hóa thú -
Zodiacal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đới Tính từ (thuộc) hoàng đới -
Zodiacale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zodiacal zodiacal -
Zodiaque
Mục lục 1 Bản mẫu:Zodiaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thiên văn) hoàng đới Bản mẫu:Zodiaque Danh từ giống đực (thiên văn)... -
Zombi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm binh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người nhu nhược Danh từ giống đực Âm binh (nghĩa bóng,... -
Zombie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zombi zombi -
Zona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) zona Danh từ giống đực (y học) zona Zona buccal zona miệng -
Zonage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia khu (trong thành phố) Danh từ giống đực Sự chia khu (trong thành phố) -
Zonal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đới 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) có sọc màu ngang Tính từ (địa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.