Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zoanthropie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) bệnh tưởng hóa thú

Xem thêm các từ khác

  • Zodiacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hoàng đới Tính từ (thuộc) hoàng đới
  • Zodiacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zodiacal zodiacal
  • Zodiaque

    Mục lục 1 Bản mẫu:Zodiaque 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thiên văn) hoàng đới Bản mẫu:Zodiaque Danh từ giống đực (thiên văn)...
  • Zombi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm binh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người nhu nhược Danh từ giống đực Âm binh (nghĩa bóng,...
  • Zombie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zombi zombi
  • Zona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) zona Danh từ giống đực (y học) zona Zona buccal zona miệng
  • Zonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia khu (trong thành phố) Danh từ giống đực Sự chia khu (trong thành phố)
  • Zonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (thuộc) đới 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) có sọc màu ngang Tính từ (địa...
  • Zonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái zonal zonal
  • Zonard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ vô công rồi nghề ở ngoại ô ( Pari); đồ vô lại Danh từ giống đực (thân...
  • Zonarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái zonard zonard
  • Zone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; toán học) đới 1.2 Khu, miền, vùng 1.3 Vùng ngoại ô nghèo khổ 1.4 (nghĩa...
  • Zonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ở vùng ngoại ô nghèo khổ (ở Pari) Danh từ giống đực Người ở vùng ngoại ô...
  • Zoning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zonage zonage
  • Zonure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn đuôi khoanh Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn...
  • Zoo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực jardin zoologique (vườn thú)
  • Zoochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoá học động vật Danh từ giống cái Hoá học động vật
  • Zoolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (cơ học) chạy bằng sức động vật Tính từ (cơ học) chạy bằng sức động vật Machine zoolique máy...
  • Zoolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đá động vật, zoolit Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đá động...
  • Zoolithe

    Mục lục 1 Xem zoolite Xem zoolite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top