Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zooprophylaxie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự phòng bệnh bằng động vật

Xem thêm các từ khác

  • Zoopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ảo thị động vật Danh từ giống cái (y học) ảo thị động vật
  • Zoosporange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) túi bào tử động Danh từ giống đực (thực vật học) túi bào tử động
  • Zoospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử động Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử động
  • Zootaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép phân loại động vật Danh từ giống cái Phép phân loại động vật
  • Zootechnicien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà kỹ thuật chăn nuôi Danh từ giống đực Nhà kỹ thuật chăn nuôi
  • Zootechnicienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái zootechnicien zootechnicien
  • Zootechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa chăn nuôi Danh từ giống cái Khoa chăn nuôi
  • Zootechnique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ zootechnie zootechnie
  • Zorgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zocgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zocgit
  • Zorille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn đuôi chổi Danh từ giống cái (động vật học) chồn đuôi chổi
  • Zornia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đậu
  • Zoroastrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo đạo Dô-rô-át Tính từ zoroastrisme zoroastrisme Danh từ giống đực...
  • Zoroastrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zoroastrien zoroastrien
  • Zoroastrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Dô-rô-át Danh từ giống đực Đạo Dô-rô-át
  • Zorrino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) da lông chồn đuôi chổi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Zou!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (tiếng địa phương) nhanh lên Thán từ (tiếng địa phương) nhanh lên
  • Zouave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Zozo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ giống đực (thông tục) người khờ khạo
  • Zozoter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ zézayer zézayer
  • Zr

    Mục lục 1 ( hóa học) ziriconi (ký hiệu) ( hóa học) ziriconi (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top