Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zootechnique

Mục lục

Tính từ

zootechnie
zootechnie

Xem thêm các từ khác

  • Zorgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zocgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zocgit
  • Zorille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn đuôi chổi Danh từ giống cái (động vật học) chồn đuôi chổi
  • Zornia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đậu
  • Zoroastrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo đạo Dô-rô-át Tính từ zoroastrisme zoroastrisme Danh từ giống đực...
  • Zoroastrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zoroastrien zoroastrien
  • Zoroastrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Dô-rô-át Danh từ giống đực Đạo Dô-rô-át
  • Zorrino

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) da lông chồn đuôi chổi Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Zou!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (tiếng địa phương) nhanh lên Thán từ (tiếng địa phương) nhanh lên
  • Zouave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Zozo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ giống đực (thông tục) người khờ khạo
  • Zozoter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ zézayer zézayer
  • Zr

    Mục lục 1 ( hóa học) ziriconi (ký hiệu) ( hóa học) ziriconi (ký hiệu)
  • Zunyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zuniit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zuniit
  • Zurlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zualit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zualit
  • Zut

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) chà! Thán từ (thân mật) chà!
  • Zwanze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện hài hước 1.2 Lối hài hước (của người dân Bru-xen) Danh từ giống cái Chuyện hài...
  • Zwinglianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Dơ-vin-gli Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Dơ-vin-gli
  • Zwinglien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Dơ-vin-gli Tính từ zwinglianisme zwinglianisme Danh...
  • Zwinglienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zwinglien zwinglien
  • Zyeuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ zieuter zieuter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top