Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zouave

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)
faire le zouave
(thân mật) láu lỉnh; ra vẻ ta đây kẻ giờ

Xem thêm các từ khác

  • Zozo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người khờ khạo Danh từ giống đực (thông tục) người khờ khạo
  • Zozoter

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ zézayer zézayer
  • Zr

    Mục lục 1 ( hóa học) ziriconi (ký hiệu) ( hóa học) ziriconi (ký hiệu)
  • Zunyite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zuniit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zuniit
  • Zurlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zualit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zualit
  • Zut

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) chà! Thán từ (thân mật) chà!
  • Zwanze

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện hài hước 1.2 Lối hài hước (của người dân Bru-xen) Danh từ giống cái Chuyện hài...
  • Zwinglianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Dơ-vin-gli Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Dơ-vin-gli
  • Zwinglien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo giáo lý Dơ-vin-gli Tính từ zwinglianisme zwinglianisme Danh...
  • Zwinglienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zwinglien zwinglien
  • Zyeuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ zieuter zieuter
  • Zygadite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zigađít Danh từ giống cái (khoáng vật học) zigađít
  • Zygocactus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây càng cua (một loài xương rồng) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Zygodactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim) Tính từ (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim)
  • Zygoma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương gò má Danh từ giống đực (giải phẫu) xương gò má
  • Zygomatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem zygoma Tính từ (giải phẫu) xem zygoma Arcade zygomatique cung gò má, cành quyền
  • Zygomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) Tính từ (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa)
  • Zygospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử hợp Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử hợp
  • Zygote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp...
  • Zymase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) zimaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) zimaza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top