- Từ điển Pháp - Việt
Zwinglien
|
Tính từ
- zwinglianisme
- zwinglianisme
Danh từ giống đực
(tôn giáo) người theo giáo lý Dơ-vin-gli
Xem thêm các từ khác
-
Zwinglienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái zwinglien zwinglien -
Zyeuter
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ zieuter zieuter -
Zygadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zigađít Danh từ giống cái (khoáng vật học) zigađít -
Zygocactus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây càng cua (một loài xương rồng) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Zygodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim) Tính từ (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim) -
Zygoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương gò má Danh từ giống đực (giải phẫu) xương gò má -
Zygomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem zygoma Tính từ (giải phẫu) xem zygoma Arcade zygomatique cung gò má, cành quyền -
Zygomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) Tính từ (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) -
Zygospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử hợp Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử hợp -
Zygote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp... -
Zymase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) zimaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) zimaza -
Zymodiagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép chẩn đoán zimaza Danh từ giống đực Phép chẩn đoán zimaza -
Zymologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái Khoa enzim, enzim học -
Zymotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật lên men Danh từ giống cái Kỹ thuật lên men -
Zymotechnique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ zymotechnie zymotechnie -
Zymotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men -
Zython
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zythum zythum -
Zythum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) rượu bia đại mạch (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) rượu bia đại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.