- Từ điển Pháp - Việt
Zygocactus
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây càng cua (một loài xương rồng)
Các từ tiếp theo
-
Zygodactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim) Tính từ (động vật học) (có) chân kiểu trèo (chim) -
Zygoma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương gò má Danh từ giống đực (giải phẫu) xương gò má -
Zygomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem zygoma Tính từ (giải phẫu) xem zygoma Arcade zygomatique cung gò má, cành quyền -
Zygomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) Tính từ (thực vật học) đối xứng hai bên (hoa) -
Zygospore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử hợp Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử hợp -
Zygote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hợp tử Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) hợp... -
Zymase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) zimaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) zimaza -
Zymodiagnostic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép chẩn đoán zimaza Danh từ giống đực Phép chẩn đoán zimaza -
Zymologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa enzim, enzim học Danh từ giống cái Khoa enzim, enzim học -
Zymotechnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật lên men Danh từ giống cái Kỹ thuật lên men
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?