Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zymotechnique

Mục lục

Tính từ

zymotechnie
zymotechnie

Xem thêm các từ khác

  • Zymotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc sự) lên men
  • Zython

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zythum zythum
  • Zythum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) rượu bia đại mạch (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) rượu bia đại...
  • Ère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỷ nguyên 1.2 Thời đại, thời kỳ. 1.3 (địa chất, địa lý) đại Danh từ giống cái Kỷ...
  • Ébahi

    Tính từ Sửng sốt Mine ébahie vẻ mặt sửng sốt
  • Ébahir

    Ngoại động từ Làm cho sửng sốt
  • Ébahissement

    Danh từ giống đực Sự sửng sốt, sự kinh ngạc
  • Ébarber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) gọt hết xờm (ở đồ đúc) 1.2 Xén mép thừa (giấy gập lại khi đóng sách) 1.3...
  • Ébarbeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giũa xờm (ở đồ đúc) 1.2 (nông nghiệp) máy bỏ râu (hạt đại mạch) 2 Danh từ giống...
  • Ébarbeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ giũa xờm (ở đồ đúc) 1.2 (nông nghiệp) máy bỏ râu (hạt đại mạch) 2 Danh từ giống...
  • Ébarboir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) dao gọt xờm (ở đồ đúc)
  • Ébarbure

    Danh từ giống cái Vụn gọt xờm
  • Ébats

    Danh từ giống đực (số nhiều) Sự vui đùa, sự nô giỡn Prendre ses ébats vui đùa, nô giỡn
  • Ébaubi

    Tính từ (thân mật) kinh ngạc Mine ébaubie vẻ mặt kinh ngạc
  • Ébaucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phác hình, phác thảo; phác 1.2 Bắt đầu 2 Danh từ giống đực 2.1 Thợ phác hình 3 Phản nghĩa...
  • Ébauchon

    Danh từ giống đực Hình phác ống điếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top