- Từ điển Nhật - Anh
あいかた
Xem thêm các từ khác
-
あいかぎ
[ 合鍵 ] (n) pass key/duplicate key/master key -
あいかわらず
[ 相変わらず ] (adv,n) as ever/as usual/the same/(P) -
あいせき
[ 愛惜 ] (n,vs) missing someone/loathing to part/(P) -
あいせつ
[ 哀切 ] (adj-na,n) pathetic/plaintive -
あいすべき
[ 愛すべき ] lovable -
あいする
[ 愛する ] (vs-s) to love/(P) -
あいろ
[ 隘路 ] (n) defile/narrow path/bottleneck -
あいわ
[ 哀話 ] (n) sad story/(P) -
あいれん
[ 愛憐 ] (n) sympathy -
あいよく
[ 愛欲 ] (n) passion/love/lust -
あいよう
[ 愛用 ] (adj-no,n,vs) favorite/habitual use/(P) -
あいようしゃ
[ 愛用者 ] (n) regular user/person who favors (something) -
あいもち
[ 相持ち ] (n) joint ownership/sharing/going Dutch -
あいやく
[ 相役 ] (n) colleague -
あいやど
[ 相宿 ] (n) staying in the same inn or hotel/rooming together -
あいらく
[ 哀楽 ] (n) grief and pleasure -
あいらしい
[ 愛らしい ] (adj) pretty/charming/lovely -
あいるらんど
[ 愛蘭 ] Ireland (p)/Eire -
あう
[ 遭う ] (v5u) to meet/to encounter (undesirable nuance)/(P) -
あうん
[ 阿吽 ] (sanskr:) Om/Aun/syllable representing the primordial trinity of Vishnu, Shiva and Brahman
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.