- Từ điển Nhật - Anh
あいてをする
Xem thêm các từ khác
-
あいてやく
[ 相手役 ] (n) opposing role/partner -
あいでし
[ 相弟子 ] (n) fellow students -
あいとう
[ 哀悼 ] (n) condolence/regret/sorrow/sympathy/lament/(P) -
あいとうしん
[ 愛党心 ] (n) party loyalty -
あいともなう
[ 相伴う ] (v5u) to accompany/(P) -
あいどく
[ 愛読 ] (n,vs) reading with pleasure/(P) -
あいどくしゃ
[ 愛読者 ] (n) subscriber/reader/admirer -
あいどくしょ
[ 愛読書 ] (n) a favourite book -
あいなかばする
[ 相半ばする ] (exp) to have a fifty-fifty (chance) -
あいなめ
[ 鮎魚女 ] (n) greenling (fish) -
あいにく
[ 生憎 ] (adj-na,adv,n) (uk) unfortunately/Sorry, but..../(P) -
あいにそめる
[ 藍に染める ] (exp) to dye deep blue -
あいにうえる
[ 愛に飢える ] (v1) to hunger (starve) for love -
あいのて
[ 間の手 ] (n) interlude/accompaniment/sideshow/strain of music -
あいのと
[ 間の戸 ] door between the rooms -
あいのしゅく
[ 合いの宿 ] (n) town situated between two post towns -
あいのけっしょう
[ 愛の結晶 ] fruit of love/children/(P) -
あいのこ
[ 間の子 ] (n) derogatory person of mixed parentage/crossbreed -
あいのかみ
[ 愛の神 ] (n) Amor/Eros/Venus/god of love -
あいのす
[ 愛の巣 ] (n) love nest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.