- Từ điển Nhật - Anh
あおぎたてまつる
Xem thêm các từ khác
-
あおぎたてる
[ 煽ぎ立てる ] (v1) to fan incessantly/to agitate/to instigate -
あおぞら
[ 青空 ] (n) blue sky/(P) -
あおぞらきょうしつ
[ 青空教室 ] open-air classes -
あおぞらちゅうしゃ
[ 青空駐車 ] (n) parking on the street/curbside (kerbside) parking -
あおぞらしじょう
[ 青空市場 ] free market/open-air market -
あおぞらいちば
[ 青空市場 ] free market/open-air market/(P) -
あおえんどう
[ 青豌豆 ] (n) green peas -
あおじ
[ 青磁 ] (n) celadon porcelain -
あおじそ
[ 青紫蘇 ] (n) (uk) green beefsteak plant/green perilla -
あおじろい
[ 青白い ] (adj) pale/pallid/(P) -
あおじゃしん
[ 青写真 ] (n) blueprint/plan -
あおざめ
[ 青鮫 ] (n) blue or mako shark -
あおざめる
[ 青ざめる ] (v1) to become pale/(P) -
あおしんごう
[ 青信号 ] (n) green light -
あおげら
[ 緑啄木鳥 ] (gikun) Japanese woodpecker -
あおあお
[ 青々 ] (adv,n) verdant/fresh and green/bright green/lush -
あおあざ
[ 青痣 ] (n) bruise -
あおあらし
[ 青嵐 ] (n) wind blowing through verdure/mountain air -
あおい
[ 青い ] (adj) blue/pale/green/unripe/inexperienced/(P) -
あおいき
[ 青息 ] (n) anxious or pained sigh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.