- Từ điển Nhật - Anh
あおりをくう
[煽りを食う]
(exp) to suffer a blast or indirect blow/to be subject to the surplus force of an impetus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あおもの
[ 青物 ] (n) (1) vegetables/(2) (edible) greens/(P) -
あおものいちば
[ 青物市場 ] vegetable market -
あおものや
[ 青物屋 ] (n) vegetable shop/greengrocery/seller of vegetables -
あおもりけん
[ 青森県 ] prefecture in the Touhoku area -
あおんそく
[ 亜音速 ] (n,adj-no) subsonic speed -
あおんたい
[ 亜温帯 ] subtemperate zone -
あおやぎ
[ 青柳 ] (n) trough shell/short-necked clam/skimmer -
あおる
[ 煽る ] (v5r) to fan/to agitate/to stir up/(P) -
あおむく
[ 仰向く ] (v5k) to look upward -
あおむし
[ 青虫 ] (n) caterpillar -
あおむけ
[ 仰向け ] (n) face up/(P) -
あおむける
[ 仰向ける ] (v1) to turn up (ones face) -
あお向け
[ あおむけ ] (n) face up -
あずき
[ 小豆 ] (n) red beans/(P) -
あずきます
[ 小豆鱒 ] (n) rock cod/black-saddled grouper -
あずきがゆ
[ 小豆粥 ] (n) rice gruel with adzuki beans -
あずきいろ
[ 小豆色 ] (n) reddish-brown -
あずちももやまじだい
[ 安土桃山時代 ] Azuchi-Momoyama period (1558-1600 CE) -
あずま
[ 東 ] (n) east/Eastern Japan -
あずまくだり
[ 東下り ] (n) travelling east from Kyoto (in ancient times)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.