- Từ điển Nhật - Anh
あかりしょうじ
Xem thêm các từ khác
-
あかもん
[ 赤門 ] (n) red gate/Tokyo University -
あかん
(osb:) (int,n) useless/no good/hopeless -
あかんぼう
[ 赤ん坊 ] (n) baby/(P) -
あかんたい
[ 亜寒帯 ] (n) subarctic zone -
あかんたいきこう
[ 亜寒帯気候 ] (n) subarctic climate -
あからがお
[ 赤ら顔 ] (n) red faced -
あからさま
[ 明白 ] (adj-na,n) (uk) obvious/overt/plainly/frankly -
あからめる
[ 赤らめる ] (v1) to blush/to redden/(P) -
あからんだ
[ 赤らんだ ] florid/ruddy -
あからむ
[ 明らむ ] (v5m) to become luminous at dawn (esp. the sky)/(P) -
あかるみにだす
[ 明るみに出す ] (exp) to make public/to bring to light -
あかるい
[ 明るい ] (adj) bright/cheerful/(P) -
あかるいせいじ
[ 明るい政治 ] clean politics -
あかるさ
[ 明るさ ] (n) brightness/luminance/cheerfulness -
あかるむ
[ 明るむ ] (v5m) to brighten/to be refreshed -
あかむし
[ 赤虫 ] (n) bloodworm/chiggers -
あかむけ
[ 赤剥け ] (n) scraped skin -
あかむらさき
[ 赤紫 ] (n) purplish red -
あか抜ける
[ あかぬける ] (v1) to refine -
あせくさい
[ 汗臭い ] (adj) smell(ing) of sweat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.