- Từ điển Nhật - Anh
あきあき
Xem thêm các từ khác
-
あきご
[ 秋蚕 ] (n) autumn (fall) silkworms -
あきうど
[ 商人 ] (n) trader/shopkeeper/merchant -
あきさく
[ 秋作 ] (n) autumn crops -
あきさめ
[ 秋雨 ] (n) autumn rain -
あきさめぜんせん
[ 秋雨前線 ] (n) autumn rain front -
あきかぜ
[ 秋風 ] (n) autumn breeze/fall breeze/(P) -
あきかん
[ 空き缶 ] (n) empty can/(P) -
あきす
[ 明き巣 ] (n) (1) prowler/sneak thief/cat burglar/(2) empty nest -
あきすねらい
[ 空き巣ねらい ] (n) prowler/sneak thief -
あきめくら
[ 明き盲 ] (n) illiterate or blind person/person who sees without understanding/amaurosis -
あきれはてる
[ 呆れ果てる ] (v1) to be flabbergasted or dumbfounded -
あきれがお
[ 呆れ顔 ] (n) amazed or stunned expression -
あきれかえる
[ 呆れ返る ] (v5r) to be utterly amazed -
あきれる
[ 呆れる ] (v1) to be amazed/to be shocked/(P) -
あきをうめる
[ 空きを埋める ] (exp) to fill a gap -
あきんど
[ 商人 ] (n) trader/shopkeeper/merchant -
あきや
[ 空き家 ] (n) vacant or unoccupied house -
あきゅうど
[ 商人 ] (n) trader/shopkeeper/merchant -
あきゅうせい
[ 亜急性 ] (adj-no) subacute -
あきらか
[ 明らか ] (adj-na,n) obvious/evident/clear/plain/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.