- Từ điển Nhật - Anh
あさしお
Xem thêm các từ khác
-
あさげ
[ 朝餉 ] (n) breakfast -
あさげいこ
[ 朝稽古 ] (n) early morning practice -
あさあけ
[ 朝明け ] (n) dawn/daybreak -
あさごはん
[ 朝御飯 ] (n) breakfast/(P) -
あさごろも
[ 麻衣 ] (n) linen robe -
あさい
[ 浅い ] (adj) shallow/superficial/(P) -
あさいち
[ 朝市 ] (n) morning market -
あさいと
[ 麻絲 ] (n) hemp yarn/linen thread -
あさうら
[ 麻裏 ] (n) hemp-soled sandals -
あさうらぞうり
[ 麻裏草履 ] hemp-soled sandals -
あさかぜ
[ 朝風 ] (n) a morning breeze -
あさせ
[ 浅瀬 ] (n) shoal/shallows/sand bar/ford/(P) -
あさめし
[ 朝飯 ] (n) breakfast/(P) -
あさシャン
[ 朝シャン ] (vs) shampooing in the morning -
あさり
[ 鯏 ] (n) short-necked clam -
あさもや
[ 朝靄 ] (n) morning mist -
あさんかちっそ
[ 亜酸化窒素 ] (n) nitrous oxide/N2O -
あさやけ
[ 朝焼け ] (n) morning glow/sunrise colors -
あさゆ
[ 朝湯 ] (n) a morning bath -
あさゆう
[ 朝夕 ] (n-adv,n-t) morning and evening/from morning until night/constantly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.