- Từ điển Nhật - Anh
あさましい
Xem thêm các từ khác
-
あさまいり
[ 朝参り ] (n) early morning visit to a temple or shrine -
あさまさんそうじけん
[ 浅間山荘事件 ] famous robbery and hostage-taking in 1972 -
あさみどり
[ 浅緑 ] (n) light green -
あさみゆ
[ 麻実油 ] hempseed oil -
あさがお
[ 朝顔 ] (n) morning-glory (flower)/bell (i.e. of a trumpet)/funnel shaped/(P) -
あさがた
[ 朝方 ] (n-adv,n) toward morning -
あさがえり
[ 朝帰り ] (n) staying out all night and coming home in the morning -
あさがけ
[ 朝駆け ] (n) an early-morning attack -
あさおき
[ 朝起き ] (n) early rising -
あさおり
[ 麻織 ] (n) hemp cloth -
あさおりもの
[ 麻織物 ] (n) hemp fabric -
あさぎ
[ 浅黄 ] (n) light yellow -
あさぎり
[ 朝霧 ] (n) morning fog/(P) -
あさじう
[ 浅茅生 ] (n) (rare) broad field of sparsely growing cogon grass -
あさざけ
[ 朝酒 ] (n) a morning drink (of sake) -
あさしお
[ 朝潮 ] (n) the morning tide -
あさげ
[ 朝餉 ] (n) breakfast -
あさげいこ
[ 朝稽古 ] (n) early morning practice -
あさあけ
[ 朝明け ] (n) dawn/daybreak -
あさごはん
[ 朝御飯 ] (n) breakfast/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.