- Từ điển Nhật - Anh
あたりはずれ
Xem thêm các từ khác
-
あたりまえ
[ 当り前 ] (adj-na,adj-no,n) usual/common/ordinary/natural/reasonable/obvious/(P) -
あたりげい
[ 当たり芸 ] (n) successful performance -
あたりさわり
[ 当たり障り ] (n) obstacle -
あたりさわりのない
[ 当たり障りのない ] harmless and inoffensive -
あたりをつける
[ 当たりを付ける ] (exp) to give it a try -
あたりをとる
[ 当たりを取る ] (exp) to make a hit -
あたりや
[ 当たり屋 ] (n) lucky person/skilled batter/accident faker -
あたりやく
[ 当たり役 ] (n) successful role -
あたん
[ 亜炭 ] (n) lignite/brown coal -
あたんかぶつ
[ 亜炭化物 ] subcarbide -
あたら
[ 可惜 ] (adv) alas/regrettably -
あたらしく
[ 新しく ] newly/new/anew -
あたらしがりや
[ 新しがり屋 ] (n) one who loves novelty/one who goes after all the latest fads -
あたらしい
[ 新しい ] (adj) new/(P) -
あたらしいいえにかわる
[ 新しい家に変わる ] (exp) to move to a new house -
あたる
[ 当たる ] (v5r) to be hit/to be successful/to face (confront)/to lie (in the direction of)/to undertake/to treat/to be equivalent to/to apply to/to... -
あぞく
[ 亜属 ] (n) subgroup/subgenus -
あえぐ
[ 喘ぐ ] (v5g) to gasp/breathe hard -
あえて
[ 敢えて ] (adv) dare (to do)/challenge (to do)/(P) -
あえなく
[ 敢え無く ] sadly/tragically
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.