- Từ điển Nhật - Anh
あなあきせん
Xem thêm các từ khác
-
あなあけき
[ 穴あけ器 ] (hole) punch/stiletto -
あなご
[ 穴子 ] (n) conger eel/(P) -
あなうま
[ 穴馬 ] (n) dark horse (candidate) -
あなうめ
[ 穴埋め ] (n) filling in gaps/filling in blanks (in a form, etc) -
あなをふさぐ
[ 穴を塞ぐ ] (exp) to fill a hole with earth -
あなをあける
[ 穴を開ける ] (v1) to cause a loss -
あに
[ 兄 ] (n) (hum) older brother/(P) -
あにでし
[ 兄弟子 ] (n) senior schoolmate/senior apprentice -
あにご
[ 兄後 ] (hum) elder brother -
あにうえ
[ 兄上 ] (n) (hon) older brother -
あによめ
[ 嫂 ] (n) sister-in-law -
あね
[ 姐 ] (n) maidservant/elder sister -
あねき
[ 姉貴 ] (n) elder sister -
あねったい
[ 亜熱帯 ] (n) subtropics/(P) -
あねったいきこう
[ 亜熱帯気候 ] (n) subtropical climate -
あねったいたうりん
[ 亜熱帯多雨林 ] (n) subtropical rain forest -
あねったいしょくぶつ
[ 亜熱帯植物 ] (n) subtropical plants -
あねったいこうきあつ
[ 亜熱帯高気圧 ] (n) subtropical anticyclone -
あねったいジェットきりゅう
[ 亜熱帯ジェット気流 ] (n) subtropical jet stream -
あねったいりん
[ 亜熱帯林 ] (n) subtropical forest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.