- Từ điển Nhật - Anh
あふれる
Xem thêm các từ khác
-
あふりか
[ 阿弗利加 ] Africa -
あぶ
[ 虻 ] (n) horsefly -
あぶくぜに
[ 泡銭 ] (n) easy money -
あぶなっかしい
[ 危なっかしい ] (adj) dangerous/critical/grave/uncertain/unreliable/limping/narrow/close/watch out -
あぶながる
[ 危ながる ] (v5r) to be afraid of/to feel uneasy about/to shrink from -
あぶなえ
[ 危絵 ] (n) suggestive or indecent picture -
あぶなげ
[ 危な気 ] (adj-na,n) possibility of danger -
あぶなげない
[ 危なげない ] (adj) safe/certain -
あぶない
[ 危ない ] (adj) dangerous/critical/grave/uncertain/unreliable/limping/narrow/close/watch out!/(P) -
あぶはちとらず
[ 虻蜂取らず ] attempting two tasks simultaneously, accomplishing neither -
あぶみ
[ 鐙 ] (n) stirrup -
あぶりだし
[ 炙り出し ] (adj-no,n) invisible writing revealed by applying heat/writing done in invisible ink -
あぶりだす
[ 炙り出す ] (v5s) to reveal invisible writing by applying heat -
あぶら
[ 脂 ] (n) fat/tallow/lard/(P) -
あぶらっこい
[ 油っ濃い ] (adj) (uk) greasy/fatty/oily -
あぶらつぼ
[ 油壷 ] (n) oilcan/oil container -
あぶらでり
[ 油照り ] (n) sultry weather -
あぶらといし
[ 油砥石 ] (n) oilstone -
あぶらな
[ 油菜 ] (n) rape (seed oil plant) (Brassica Campestris) -
あぶらみ
[ 脂身 ] (n) fat meat/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.