- Từ điển Nhật - Anh
あまつばめ
Xem thêm các từ khác
-
あまつひつぎ
[ 天津日嗣 ] imperial throne -
あまつぶ
[ 雨粒 ] (n) raindrop/(P) -
あまつみおや
[ 天津御祖 ] imperial ancestor -
あまつみこ
[ 天津御姉 ] emperor -
あまつおとめ
[ 天津乙女 ] celestial maiden -
あまつさえ
[ 剰 ] besides -
あまてらすおおみかみ
[ 天照大神 ] (n) Sun Goddess/Amaterasu Oomikami -
あまでら
[ 尼寺 ] (n) nunnery/convent/(P) -
あまとう
[ 甘党 ] (n) person fond of sweets -
あまど
[ 雨戸 ] (n) sliding storm door/(P) -
あまどい
[ 雨樋 ] (n) drainspout/rain gutter -
あまどをくる
[ 雨戸を繰る ] (exp) to roll open the shutters -
あまなっとう
[ 甘納豆 ] (n) sugared red beans -
あまなつ
[ 甘夏 ] (n) sweet (variety of) Watson pomelo -
あまなつかん
[ 甘夏柑 ] (n) sweet (variety of) Watson pomelo -
あまに
[ 甘煮 ] (n) boiled in sugar, mirin etc. -
あまにゆ
[ 亜麻仁油 ] (n) linseed oil -
あまぬの
[ 亜麻布 ] linen -
あまねく
[ 普く ] (adv) widely/generally -
あまねくさがす
[ 遍く捜す ] (v5s) to make a wide search
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.