- Từ điển Nhật - Anh
あまなっとう
Xem thêm các từ khác
-
あまなつ
[ 甘夏 ] (n) sweet (variety of) Watson pomelo -
あまなつかん
[ 甘夏柑 ] (n) sweet (variety of) Watson pomelo -
あまに
[ 甘煮 ] (n) boiled in sugar, mirin etc. -
あまにゆ
[ 亜麻仁油 ] (n) linseed oil -
あまぬの
[ 亜麻布 ] linen -
あまねく
[ 普く ] (adv) widely/generally -
あまねくさがす
[ 遍く捜す ] (v5s) to make a wide search -
あまねくせかいにしられる
[ 普く世界に知られる ] (exp) to be known all over the world -
あまのはら
[ 天の原 ] the sky/the heavens -
あまのがわ
[ 天の川 ] (n) Milky Way/(P) -
あまのじゃく
[ 天の邪鬼 ] (adj-na,n) perverse person/devil beneath temple guardian deities -
あまのいわと
[ 天の岩戸 ] Gate of the Celestial Rock Cave -
あまのり
[ 甘海苔 ] (n) laver -
あまほうし
[ 尼法師 ] (n) nun -
あまぼし
[ 甘干し ] (n) persimmon cured in the sun -
あまみ
[ 甘み ] (n) sweetness/sugary taste -
あまみず
[ 雨水 ] (n) rain water/(P) -
あまがき
[ 甘柿 ] (n) sweet persimmon -
あまがっぱ
[ 雨合羽 ] (n) raincoat/oilcoat -
あまがえる
[ 雨蛙 ] (n) tree frog
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.