- Từ điển Nhật - Anh
あゆみかた
Xem thêm các từ khác
-
あゆみより
[ 歩み寄り ] (n) compromise/concession -
あゆみよる
[ 歩み寄る ] (v5r) to step up/to compromise/to meet halfway/(P) -
あゆむ
[ 歩む ] (v5m) to walk/to go on foot/(P) -
あら
[ 粗 ] (n) defect/flaw/blemish/weak point -
あらき
[ 荒木 ] (n) logs in bark/rough wood -
あらくれもの
[ 荒くれ者 ] (n) ruffian/rowdy (person) -
あらそい
[ 争い ] (n) dispute/strife/quarrel/dissension/conflict/rivalry/contest/(P) -
あらそいがおさまる
[ 争いが収まる ] (exp) to be settled -
あらそいずき
[ 争い好き ] (adj-na) quarrelsome/contentious -
あらそいたたかう
[ 争い戦う ] (v5u) to fight with/to contend with -
あらそいごと
[ 争い事 ] dispute -
あらそいいかる
[ 争い怒る ] (v5r) to be angry and quarrelsome -
あらそいうったえる
[ 争い訴える ] (v1) to accuse/to rise up in judgment against -
あらそう
[ 争う ] (v5u) to dispute/to argue/to be at variance/to compete/(P) -
あらそわれない
[ 争われない ] (exp) indisputable/undeniable/unmistakable -
あらだつ
[ 荒立つ ] (v5t) to be(come) rough or aggravated or worse -
あらだてる
[ 荒立てる ] (v1) to aggravate/to make serious -
あらっぽい
[ 荒っぽい ] (adj) rough/rude/(P) -
あらづくり
[ 粗造り ] (n) rough-hewn/rough work -
あらて
[ 新手 ] (n) fresh supply of troops/newcomer/new method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.