- Từ điển Nhật - Anh
あらて
Xem thêm các từ khác
-
あらと
[ 粗砥 ] (n) rough grindstone -
あらなみ
[ 荒波 ] (n) stormy seas/raging waves -
あらなわ
[ 粗縄 ] (n) straw rope -
あらに
[ 粗煮 ] (n) dish consisting of bony fish parts boiled in soy sauce -
あらぬり
[ 粗塗り ] (n) first or rough coat -
あらの
[ 曠野 ] (iK) (n) wasteland/wilderness/deserted land/prairie/vast plain/wilds/desert -
あらびあ
[ 亜剌比亜 ] (uk) Arabia -
あらほうし
[ 荒法師 ] (n) ferocious (armed) monk -
あらまき
[ 粗播き ] sparse sowing (seeding) -
あらまし
(adv,n) (1) outline/gist/(2) roughly/about -
あらがね
[ 粗金 ] (n) ore -
あらた
[ 新た ] (adj-na,n) new/fresh/novel/(P) -
あらたにおこったくに
[ 新たに起こった国 ] newly established country -
あらたま
[ 粗玉 ] (n) unpolished and uncut gem -
あらたまった
[ 改まった ] ceremonious/formal -
あらたまる
[ 革まる ] (v5r) (1) to be renewed/(2) to stand on ceremony/to be formal/(3) to take a turn for the worse -
あらためて
[ 改めて ] (adv) another time/again/over again/anew/formally/(P) -
あらためる
[ 改める ] (v1) to change/to alter/to reform/to revise/(P) -
あらぎも
[ 荒肝 ] (n) guts -
あらぎょう
[ 荒行 ] (n) asceticism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.