- Từ điển Nhật - Anh
あんぷく
Xem thêm các từ khác
-
あんぽ
[ 安保 ] (n) (abbr) US-Japan Security Treaty/safety/security -
あんぽじょうやく
[ 安保条約 ] security treaty (esp. US-Japan Security Treaty) -
あんぽう
[ 罨法 ] (n) poultice/(cold) pack -
あんぽり
[ 安保理 ] (n) Security Council -
あんま
[ 按摩 ] (n) massage/masseur/(P) -
あんまく
[ 暗幕 ] (n) blackout curtain -
あんまこう
[ 按摩膏 ] massaging plaster -
あんまり
[ 余り ] (adj-na,adv,n,n-suf) (uk) not very (this form only used as adverb)/not much/remainder/rest/remnant/surplus/balance/excess/remains/scraps/residue/fullness/other/too... -
あんみつ
[ 餡蜜 ] (n) (abbr) syrup-covered anko (bean jam) and fruit -
あんみん
[ 安眠 ] (n) quiet sleep/(P) -
あんが
[ 安臥 ] (n,vs) quiet rest -
あんがい
[ 案外 ] (adj-na,n-adv) unexpectedly/(P) -
あんぜん
[ 暗然 ] (adj-na,n) discouraged/disappointed/astonished -
あんぜんき
[ 安全期 ] safe period -
あんぜんきじゅん
[ 安全基準 ] (n) safety standards -
あんぜんきょういく
[ 安全教育 ] safety education -
あんぜんそうち
[ 安全装置 ] safety device -
あんぜんだいいち
[ 安全第一 ] safety first -
あんぜんちたい
[ 安全地帯 ] safety zone -
あんぜんとう
[ 安全灯 ] (n) safety lamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.