- Từ điển Nhật - Anh
いいせんをいく
Xem thêm các từ khác
-
いいすぎる
[ 言い過ぎる ] (v1) to talk or say too much/to go too far/to overstate/to exaggerate -
いいすごす
[ 言い過ごす ] (v5s) to talk or say too much/to go too far/to overstate/to exaggerate -
いいわたし
[ 言い渡し ] (n) sentence/judgment/pronouncement/order/command -
いいわたす
[ 言い渡す ] (v5s) to announce/to tell/to sentence/to order -
いいわけ
[ 言訳 ] (n,vs) excuse/explanation -
いいわけがたたない
[ 言い訳が立たない ] admit no excuse -
いいよどむ
[ 言い淀む ] (v5m) to hesitate to say -
いいよう
[ 言い様 ] (n) manner of speaking -
いいよる
[ 言い寄る ] (v5r) to court/to woo/to approach defiantly -
いいもらす
[ 言い漏らす ] (v5s) to forget to mention/to leave unspoken/to let slip a secret -
いいん
[ 委員 ] (n) committee member/(P) -
いいんちょう
[ 医院長 ] head doctor -
いいんふたく
[ 委員付託 ] referral to a committee -
いいんかい
[ 委員会 ] (n) committee meeting/committee/(P) -
いいんかいにはかる
[ 委員会に諮る ] (exp) to submit (a plan) to a committee for deliberation -
いいんかいをおく
[ 委員会を置く ] (exp) to form a committee -
いいや
[ 否 ] (int,n) (uk) no/nay/yes/well -
いいやぶる
[ 言い破る ] (v5r) to argue down/to confute -
いいやる
[ 言い遣る ] (v5r) to send word -
いい年をして
[ いいとしをして ] (in spite of) being old enough to know better
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.