- Từ điển Nhật - Anh
いいもらす
Xem thêm các từ khác
-
いいん
[ 委員 ] (n) committee member/(P) -
いいんちょう
[ 医院長 ] head doctor -
いいんふたく
[ 委員付託 ] referral to a committee -
いいんかい
[ 委員会 ] (n) committee meeting/committee/(P) -
いいんかいにはかる
[ 委員会に諮る ] (exp) to submit (a plan) to a committee for deliberation -
いいんかいをおく
[ 委員会を置く ] (exp) to form a committee -
いいや
[ 否 ] (int,n) (uk) no/nay/yes/well -
いいやぶる
[ 言い破る ] (v5r) to argue down/to confute -
いいやる
[ 言い遣る ] (v5r) to send word -
いい年をして
[ いいとしをして ] (in spite of) being old enough to know better -
いい加減
[ いいかげん ] (adj-na,adv,exp,n) moderate/right/random/not thorough/vague/irresponsible/halfhearted/(P) -
いい加減にしなさい
[ いいかげんにしなさい ] shape up!/act properly! -
いい加減にする
[ いいかげんにする ] (exp) to put an end to something/to get something over with/to quit something one has been engaged in too long or to an excessive... -
いう
[ 云う ] (v5u) to say -
いうにいわれぬ
[ 言うに言われぬ ] beyond expression/unspeakable/inexpressible/indescribable -
いうまでもない
[ 言う迄もない ] (adj,exp) it goes without saying/there is no need to say so, but of course/it is needless to say/it need scarcely be said -
いさき
[ 伊佐木 ] (n) chicken grunt (fish)/threeline grunt -
いさく
[ 遺作 ] (n) posthumous works -
いさましい
[ 勇ましい ] (adj) brave/valiant/gallant/courageous/(P) -
いさみはだ
[ 勇み肌 ] (n) gallantry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.