- Từ điển Nhật - Anh
いいもらす
Các từ tiếp theo
-
いいん
[ 委員 ] (n) committee member/(P) -
いいんちょう
[ 医院長 ] head doctor -
いいんふたく
[ 委員付託 ] referral to a committee -
いいんかい
[ 委員会 ] (n) committee meeting/committee/(P) -
いいんかいにはかる
[ 委員会に諮る ] (exp) to submit (a plan) to a committee for deliberation -
いいんかいをおく
[ 委員会を置く ] (exp) to form a committee -
いいや
[ 否 ] (int,n) (uk) no/nay/yes/well -
いいやぶる
[ 言い破る ] (v5r) to argue down/to confute -
いいやる
[ 言い遣る ] (v5r) to send word -
いい年をして
[ いいとしをして ] (in spite of) being old enough to know better
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?