- Từ điển Nhật - Anh
いい加減にしなさい
Xem thêm các từ khác
-
いい加減にする
[ いいかげんにする ] (exp) to put an end to something/to get something over with/to quit something one has been engaged in too long or to an excessive... -
いう
[ 云う ] (v5u) to say -
いうにいわれぬ
[ 言うに言われぬ ] beyond expression/unspeakable/inexpressible/indescribable -
いうまでもない
[ 言う迄もない ] (adj,exp) it goes without saying/there is no need to say so, but of course/it is needless to say/it need scarcely be said -
いさき
[ 伊佐木 ] (n) chicken grunt (fish)/threeline grunt -
いさく
[ 遺作 ] (n) posthumous works -
いさましい
[ 勇ましい ] (adj) brave/valiant/gallant/courageous/(P) -
いさみはだ
[ 勇み肌 ] (n) gallantry -
いさみたつ
[ 勇み立つ ] (v5t) to cheer up/to be encouraged (by)/to be in high spirits -
いさみあし
[ 勇み足 ] (n) overeagerness/rashness/(P) -
いさぎよく
[ 潔く ] bravely/manfully/(P) -
いさぎよい
[ 潔い ] (adj) manly/sportsmanlike/pure/upright/(P) -
いさいめんだん
[ 委細面談 ] (exp) details when I see you -
いささか
[ 聊か ] (adj-na,adv) a little/a bit/somewhat/(P) -
いさかい
[ 諍い ] (n) quarrel/dispute -
いさかう
[ 諍う ] (v5u) to quarrel/to dispute -
いさめる
[ 諫める ] (v1) to remonstrate/to warn not to do something -
いさりび
[ 漁り火 ] (n) fire for luring fish at night -
いさん
[ 違算 ] (n) miscalculation -
いさんそうぞく
[ 遺産相続 ] inheritance/succession to property
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.