- Từ điển Nhật - Anh
いくしゅじょ
Xem thêm các từ khác
-
いくしゅか
[ 育種家 ] (plant) breeder -
いくいくたる
[ 郁郁たる ] (adj-t) flourishing/teeming with culture/aromatic/diffusing of aroma -
いくさ
[ 軍 ] (n) war/battle/campaign/fight -
いくさぶね
[ 軍船 ] (n) (wind or human-powered) warship -
いくせい
[ 育生 ] (n) rearing/training/nurture/cultivation/promotion -
いくせいさいばい
[ 育成栽培 ] vegetable and fruit growing -
いくせん
[ 幾千 ] thousand -
いくせんというひと
[ 幾千と云う人 ] thousands of people -
いくすう
[ 育雛 ] (n,vs) brooding -
いくすうき
[ 育雛器 ] breeder -
いくよ
[ 幾夜 ] (n) number of nights -
いくようにすすめる
[ 行く様に勧める ] (exp) to encourage someone to go -
いくよも
[ 幾夜も ] for several nights -
いくもうざい
[ 育毛剤 ] (hair) tonic -
いくん
[ 遺訓 ] (n) dying instructions -
いくら
[ 幾ら ] (adv,n) how much?/how many?/(P) -
いくらでも
[ 幾らでも ] as many (much) as one likes -
いくらべんきょうしても
[ 幾ら勉強しても ] however hard one may work -
いくらか
[ 幾らか ] (adv,n-t) some/something/anything/somewhat/a little/in part -
いくらかの
[ 幾らかの ] some
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.