- Từ điển Nhật - Anh
いくじほう
Xem thêm các từ khác
-
いくじえん
[ 育児園 ] baby nursery/baby-farm/(P) -
いくじじかん
[ 育児時間 ] nursing time -
いくじしつ
[ 育児室 ] nursery -
いくじしょ
[ 育児書 ] (n) book on child-rearing -
いくじしょく
[ 育児食 ] baby food -
いくじいん
[ 育児院 ] orphanage/nursery school -
いくじノイローゼ
[ 育児ノイローゼ ] (n) maternity nerves/maternity neurosis -
いくしゅ
[ 育種 ] (n,vs) (plant) breeding -
いくしゅじょ
[ 育種所 ] (plant) nursery -
いくしゅか
[ 育種家 ] (plant) breeder -
いくいくたる
[ 郁郁たる ] (adj-t) flourishing/teeming with culture/aromatic/diffusing of aroma -
いくさ
[ 軍 ] (n) war/battle/campaign/fight -
いくさぶね
[ 軍船 ] (n) (wind or human-powered) warship -
いくせい
[ 育生 ] (n) rearing/training/nurture/cultivation/promotion -
いくせいさいばい
[ 育成栽培 ] vegetable and fruit growing -
いくせん
[ 幾千 ] thousand -
いくせんというひと
[ 幾千と云う人 ] thousands of people -
いくすう
[ 育雛 ] (n,vs) brooding -
いくすうき
[ 育雛器 ] breeder -
いくよ
[ 幾夜 ] (n) number of nights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.