- Từ điển Nhật - Anh
いじそしょう
Xem thêm các từ khác
-
いじっぱり
[ 意地っ張り ] (adj-na,n) obstinacy/obstinate person -
いじでんどう
[ 医事伝道 ] medical missionary work -
いじひ
[ 維持費 ] maintenance costs/(P) -
いじましい
(adj) piddling/paltry -
いじずく
[ 意地尽く ] (adj-na,n) obstinate/stubborn -
いじける
(v1) to grow timid (from an inferiority complex) -
いじいじ
(adv,n) reserved/timid/servile/unable to be honest -
いじめ
[ 虐め ] bullying/teasing -
いじめっこ
[ 苛めっ子 ] (n) (a) bully -
いじめる
[ 苛める ] (v1) to tease/to torment/to persecute/to chastise/(P) -
いじわる
[ 意地悪 ] (adj-na,n) malicious/ill-tempered/unkind/(P) -
いじわるい
[ 意地悪い ] (adj) ill-natured -
いじり
[ 弄り ] meddling -
いじりまわす
[ いじり回す ] (v5s) to tinker with/to twist up -
いじり回す
[ いじりまわす ] (v5s) to tinker with/to twist up -
いじゃく
[ 胃弱 ] (n) dyspepsia/(P) -
いじをはる
[ 意地を張る ] (exp) to not give in/to be obstinate/to be stubborn/to be perverse -
いじん
[ 夷人 ] (n) barbarian/devil -
いじんしゅ
[ 異人種 ] (n) alien (different) race -
いじょう
[ 移譲 ] (n,vs) transfer/assignment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.