- Từ điển Nhật - Anh
いじょうのかいふく
Xem thêm các từ khác
-
いじょうはっせい
[ 異常発生 ] plague -
いじょうふ
[ 偉丈夫 ] (n) great man/great god/hero/big man/(P) -
いじょうぶんべん
[ 異常分娩 ] (n) abnormal delivery -
いじょうしんいき
[ 異常震域 ] (n) region of anomalous seismic intensity -
いじょうしんりがく
[ 異常心理学 ] (n) abnormal psychology -
いじょうしゅうりょう
[ 異常終了 ] ABEND (ABnormal END) -
いじょうけっしきそしょう
[ 異常血色素症 ] (n) hemoglobinopathy -
いじょうこうおん
[ 異常高温 ] abnormally high temperatures -
いじょうせいよく
[ 異常性欲 ] sexual abnormality -
いじゅつ
[ 医術 ] (n) medicine/healing art -
いじゅう
[ 移住 ] (n) migration/immigration/(P) -
いじゅうみん
[ 移住民 ] (n) immigrant/emigrant -
いじゅうしゃ
[ 移住者 ] emigrant/immigrant -
いじらしい
(adj) innocent/lovable/sweet/pitiful/pathetic -
いじる
[ 弄る ] (v5r) to touch/to tamper with/(P) -
いざ
(adv,int) now/come (now)/well/crucial moment -
いざない
[ 誘い ] (n) (1) invitation/introduction/(2) temptation -
いざなう
[ 誘う ] (v5u) (1) to invite/to ask/to call (for)/(2) to tempt/to lure/to induce -
いざこざ
(n) trouble/quarrel/difficulties/complication/tangle/(P) -
いざい
[ 偉材 ] (n) extraordinary talent/genius
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.