- Từ điển Nhật - Anh
いせいじん
Xem thêm các từ khác
-
いせいしゃ
[ 為政者 ] (n) statesman/(P) -
いせいか
[ 為政家 ] politician -
いせいかんけい
[ 異性関係 ] (n) relationships with the opposite sex -
いせんじょう
[ 胃洗浄 ] (vs) gastric irrigation/gastric lavage -
いせんこう
[ 胃穿孔 ] (n) perforation of stomach ulcer -
いす
[ 椅子 ] (n) chair/(P) -
いすくめる
[ 射竦める ] (v1) to pin the enemy down/to glare another down (and render impotent) -
いすにみをしずめる
[ 椅子に身を沈める ] (exp) to sink into a chair -
いすいかんけい
[ 胃水管系 ] (n) gastrovascular system -
いすう
[ 異数 ] (adj-no,n) unusual/exceptional/phenomenal -
いすうたい
[ 異数体 ] (n) heteroploid -
いすうせい
[ 異数性 ] (n) heteroploidy -
いすわり
[ 居座り ] (n) remaining -
いすわる
[ 居座る ] (v5r) to remain -
いポリープ
[ 胃ポリープ ] (n) gastric polyp -
いめい
[ 異名 ] (n) another name/nickname/alias -
いめいどうおん
[ 異名同音 ] (n) enharmonic -
いろ
[ 色 ] (n) (1) colour/(2) sensuality/lust/(P) -
いろきちがい
[ 色気違い ] (n) erotomania/sexual obsession/sexual maniac -
いろぐろ
[ 色黒 ] (adj-na,n) swarthy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.