- Từ điển Nhật - Anh
いそうはいれつレーダー
Xem thêm các từ khác
-
いそうへんちょう
[ 位相変調 ] (n) PM/phase modulation -
いそうがい
[ 意想外 ] (adj-na,adj-no,n) unexpected/unsuspected -
いそうしゃぞう
[ 位相写像 ] (n) topological mapping -
いそうご
[ 位相語 ] (n) parole -
いそうさ
[ 位相差 ] (n) phase contrast -
いそうさけんびきょう
[ 位相差顕微鏡 ] (n) phase-contrast microscope -
いそうろう
[ 居候 ] (n) lodger who pays nothing for room and board/freeloader/sponger/(P) -
いそん
[ 依存 ] (n,vs) dependence/dependent/reliance -
いそんひん
[ 易損品 ] (n) fragile article -
いそんこうか
[ 依存効果 ] (n) dependence effect -
いだつ
[ 遺脱 ] (n) omission -
いだてん
[ 韋駄天 ] (n) great runner/swift-running heavenly warrior -
いだい
[ 医大 ] (n) medical university/medical school -
いち
[ 壱 ] (n) one (used in legal documents)/(P) -
いちきじく
[ 一機軸 ] (n) a new method -
いちきょくぶ
[ 一局部 ] one part -
いちくみ
[ 一組 ] one class/one set -
いちぐ
[ 一具 ] (n) one set -
いちぐう
[ 一隅 ] (n) corner/nook/(P) -
いちぐん
[ 一群 ] (n) a group/a flock/a crowd/a herd/a wide expanse (of flowers)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.